Chú thích Lưu_Sưởng_(Nam_Hán)

  1. Tư trị thông giám, quyển 283.
  2. 1 2 Viện Nghiên cứu Trung ương (Đài Loan) Chuyển hoán lịch Trung-Tây 2000 năm.
  3. Tư trị thông giám, quyển 294.
  4. Thập Quốc Xuân Thu, quyển 59.
  5. Tư trị thông giám, quyển 294
  6. 1 2 3 An Tác Chương, sách đã dẫn, tr 19
  7. An Tác Chương, sách đã dẫn, tr 22
  8. Trương Chí Quân, sách đã dẫn, tr 140
  9. 1 2 An Tác Chương, sách đã dẫn, tr 25
  10. An Tác Chương, sách đã dẫn, tr 26
  11. Nay là Trường Sa, Hồ Nam
  12. Huyện Sâm, Hồ Nam
  13. Thiều Quan, Quảng Đông hiện nay
  14. An Tác Chương, sách đã dẫn, tr 28
  15. Huyện Đạo, Hồ Nam
  16. An Tác Chương, sách đã dẫn, tr 29
  17. An Tác Chương, sách đã dẫn, tr 31
  18. Huyện Chung Sơn, Quảng Tây
  19. An Tác Chương, sách đã dẫn, tr 33
  20. An Tác Chương, sách đã dẫn, tr 34
  21. Huyện Gia, Quảng Tây
  22. Bình Lạc, Quảng Tây
  23. Thành phố Quế châu, Quảng Tây
  24. Huyện Liên, Quảng Đông
  25. An Tác Chương, sách đã dẫn, tr 36
  26. Thành phố Thiều Quan, Quảng Đông
  27. 1 2 An Tác Chương, sách đã dẫn, tr 37
  28. Anh Đức, Quảng Đông
  29. Huyện Nam Hùng, Quảng Đông
  30. Tục Tư trị thông giám, quyển 6
  31. 1 2 An Tác Chương, sách đã dẫn, tr 39
  32. Khai Phong, Hà Nam
Hậu Lương (907-923)
Hậu Đường (923-936)
Hậu Tấn (936-947)
Hậu Hán (947-950)
Hậu Chu (951-959)
Ngô (892-937)
Tiền Thục (891-925)
Ngô Việt (893-974)
Sở (896-951)
Vũ Bình tiết độ sứ (951-963)
Mân (893-945)
Thanh Nguyên tiết độ sứ (946-978)
Nam Hán (917-971)
Kinh Nam (907-963)
Hậu Thục (934-965)
Nam Đường (937-974)
Bắc Hán (951-979)
Quân chủ khác

Vua Trung Quốc  • Tam Hoàng Ngũ Đế  • Hạ  • Thương  • Chu  • Tần  • Hán  • Tam Quốc  • Tấn  • Ngũ Hồ loạn Hoa • Nam Bắc triều • Tùy  • Đường  • Ngũ đại Thập quốc  • Tống  • Liêu  • Tây Hạ  • Kim  • Nguyên  • Minh  • Thanh